Có 3 kết quả:
交接 jiāo jiē ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄝ • 胶接 jiāo jiē ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄝ • 膠接 jiāo jiē ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄝ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giao tiếp, kết nối với nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) (of two things) to come into contact
(2) to meet
(3) to hand over to
(4) to take over from
(5) to associate with
(6) to have friendly relations with
(7) to have sexual intercourse
(2) to meet
(3) to hand over to
(4) to take over from
(5) to associate with
(6) to have friendly relations with
(7) to have sexual intercourse
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to splice
(2) a glued joint
(3) a bond
(2) a glued joint
(3) a bond
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to splice
(2) a glued joint
(3) a bond
(2) a glued joint
(3) a bond
Bình luận 0